1. Máy giặt mới lắp đặt xong lần đầu chạy giặt
A. Kiểm tra chuẩn bị trước khi giặt
Cắm điện
Mở khóa cấp nước
Cho quần áo vào lồng giặt
Đóng cửa lồng giặt
Cho nước giặt vào ngăn chứa
B. Bắt đầu giặt
Bật nguồn
Chọn chế độ giặt
Chọn chức năng giặt hoặc để mặc định
Bấm khởi động
2. Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Casper
Bật/ Tắt: Bật hay tắt máy giặt.
Khởi động/ Tạm dừng: Bắt đầu hay tạm dừng chu trình giặt.
Các chức năng: Chọn chức năng bổ sung, đèn sáng chức năng nào là chức năng đó được chọn.
Chế độ giặt: Cài đặt sẵn theo loại đồ giặt.
Màn hình hiển thị: Hiển thị các cài đặt, trạng thái khi máy giặt, đèn sáng trong suốt quá trình giặt.
3. Các chương trình giặt
A. Các chế độ giặt
Vải cotton (Cotton) | Loại vải khó mài mòn, chịu nhiệt làm từ bông hoặc sợi lanh. |
Vải sợi tổng hợp (Synthetic) | Giặt các sản phẩm tổng hợp, ví dụ: áo sơ mi, áo khoác, và nhiều đồ khác. Trong khi giặt hàng dệt kim, nên giảm bớt lượng chất tẩy rửa do vải có cấu trúc dây lỏng và dễ hình thành bọt. |
Giặt diệt khuẩn (Sterilization) | Nhiệt độ giặt trên 60℃ trong hơn 30 phút nên có thể loại bỏ vi khuẩn có hại một cách hiệu quả. |
Đồ Jeans (Jeans) | Chuyên biệt cho đồ jeans. |
Đồ hỗn hợp (Mix) | Đồ giặt bao gồm hàng dệt từ bông và sợi tổng |
20℃ | Mặc định 20℃, có thể chọn nước lạnh. |
Xả & Vắt (Rinse & Spin ) | Xả tăng cường, có thể lựa chọn tốc độ vắt. |
Giặt kỹ (Turbo) | Tăng thời gian giặt để tăng hiệu quả giặt. |
Đồ lông vũ (Duvet 40-60) | Chuyên dụng cho đồ lông vũ. Mặc định 40℃, không thể lựa chọn nhiệt độ giặt. |
Đồ mỏng (Delicate) | Dùng cho đồ mỏng, ví dụ như lụa, sa tanh, sợi tổng hợp hoặc vải pha trộn. |
Đồ len (Wool) | Đồ dệt len hoặc len sợi có thể giặt bằng tay hoặc bằng máy. Đặc biệt có chương trình giặt nhẹ nhàng để ngăn vải co rút, chương trình tạm dừng lâu hơn (quần áo len được ngâm trong nước giặt). |
Đồ thể thao (Activewear) | Chuyên dụng cho đồ thể dục thể thao. |
Giặt nhanh 45’
(Rapid 45’) |
Chương trình này phù hợp để giặt quần áo không quá bẩn, tiết kiệm nhiều năng lượng hơn. |
Giặt nhanh 15’
(Quick 15′) |
Khoảng chương trình cực ngắn, thích hợp cho một lượng nhỏ quần áo không quá bẩn. |
B. Các chức năng
Chu kì giặt | Nhiệt độ giặt mặc định (oC) | Tốc độ vắt mặc định (rpm) | Chế độ bổ sung tùy chọn | |
1400 | 1500 | |||
Giặt nhanh 15’
(Quick 15’) |
800 | 800 | Hẹn giờ giặt | |
Giặt nhanh 45’
(Rapid 45’) |
40 | 800 | 800 | Hẹn giờ giặt |
Đồ thể thao (Activewear) | 20 | 800 | 800 | Hẹn giờ giặt |
Đồ len (Wool) | 40 | 600 | 600 | Hẹn giờ giặt |
Đồ mỏng (Delicate) | 30 | 1400 | 1500 | Hẹn giờ giặt |
Đồ lông vũ (Duvet 40-60) | — | 800 | 800 | Hẹn giờ giặt |
Giặt kỹ (Turbo) | 40 | 1000 | 1000 | Hẹn giờ giặt |
Vắt (Spin) | — | 1000 | 1000 | Hẹn giờ giặt |
Xả & Vắt (Rinse & Spin) | — | 1000 | 1000 | Hẹn giờ giặt |
20ºC | 20 | 1000 | 1000 | Hẹn giờ giặt |
Đồ hỗn hợp (Mix) | 40 | 800 | 800 | Hẹn giờ giặt |
Đồ Jeans (Jeans) |
60 |
800 |
800 |
Hẹn giờ giặt |
Giặt diệt khuẩn (Sterilization) | — | 800 | 800 | Hẹn giờ giặt |
Vải sợi tổng hợp (Synthetic) | 40 | 1200 | 1200 | Hẹn giờ giặt |
Đồ Cotton (Cotton) | 40 | 1400 | 1500 | Hẹn giờ giặt |
Trên đây là cách sử dụng máy giặt casper. Mọi thắc mắc Quý khách liên hệ siêu thị giá rẻ hoặc gọi tổng đài hãng Casper 18006644 để được giải đáp.
Để mua máy giặt tốt, bảo hành chính hãng, giá cả tại kho liên hệ ngay với chúng tôi.