Thiết kế điều hòa âm trần Panasonic S- 19PU1H5B/U-19PN1H5
Điều hòa âm trần Panasonic S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 được sản xuất tại Malaysia trên dây công nghệ hàng đầu thế giới. Thuộc dòng điều hòa thương mại 1 chiều của Panasonic, S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 có thiết kế quan trọng.
Điều hòa âm trần Panasonic S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 được thiết kế lạnh có kích thước 256 x 840 x 840 mm với mặt nạ màu trắng có kích thước vuông 950x950mm không sử dụng giá treo và tạo môi trường sống và làm việc hiện tại.
Dàn nóng âm trần Panasonic 1 chiều S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 có kích thước 619 x 824 x 299 mm, cùng dàn nóng bằng đồng 100 kết hợp cánh quạt màu xanh chống ăn mòn của các điều kiện môi trường khác nhau.
Tính năng điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S- 19PU1H5B/U-19PN1H5
Công suất 18000btu
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 có công suất 18000btu thích hợp lắp đặt cho các công trình hiện đại phòng như khách, phòng làm việc hay nhà hàng
Công nghệ thổi gió 360 độ
Điều hòa âm trần Panasonic 18000btu S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 với thiết kế mới có thể thổi gió 360 độ và dễ chịu thổi từ chính giữa tỏa ra xung quanh, kết nối hợp với công nghệ làm lạnh nhanh Turbo cả căn hộ sẽ nhanh chóng được làm lạnh sau khi khởi động.
Công nghệ diệt khuẩn khử mùi NanoeX
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18000btu S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 được trang bị công nghệ khí và diệt khuẩn nanoeX có tác dụng ức chế hiệu quả các chất gây ô nhiễm không khí và khử mùi Khó chịu như mùi thuốc lá, hồng cầu và các chất gây dị ứng.
Khả năng kiểm soát hướng gió đa dạng
Với Điều hòa âm trần catette Panasonic S- 19PU1H5B/U-19PN1H5, người dùng có thế nào chọn nhiều góc điều chỉnh hướng gió thổi với góc quét tối đa 50 độ cùng 3 chế độ chỉnh sửa hướng gió .
Môi chất lạnh R32
Điều hòa âm trần mail Panasonic S- 19PU1H5B/U-19PN1H5 sử dụng môi chất lạnh R32, đây là môi lạnh mới nhất và được nhiều chất hiệu điều hòa ưu tiên sử dụng làm hiệu suất làm lạnh cao hơn so với gas R410a và R22 trước đây. Hơn nữa, gas R32 còn thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng hơn so với các loại gas cũ.
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5
22,300,000₫ 19,450,000₫
- Điều hòa âm trần Panasonic 18.500BTU S-19PU1H5B/U-19PN1H5 1 chiều gas R32 [Model 2020]
- Luồng gió rộng 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
- Công nghệ lọc khí NanoeX lọc sạch không khí 24h
- Độ bền cao, dễ dàng bảo dưỡng & sửa chữa
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-19PU1H5B/U-19PN1H5 | ||
---|---|---|---|
Công Suất | 18500 Btu/h | ||
Nguồn Điện | 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | S-19PU1H5B | ||
Dàn Nóng | U-19PN1H5 | ||
Mặt Nạ | CZ-KPU3H | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 5.42 kW 18500 Btu/h |
||
Dòng Điện: định mức | 7.1 – 6.5 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ | 1.52 kW | ||
Hiệu Suất EER | 3.57 W/W 12.17 Btu/hW |
||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 25 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 42 / 35 dB (A) | ||
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) | 57 / 50 dB | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | |
Mặt Nạ (CxRxS) | 33.5 x 950 x 950 mm | ||
Trọng Lượng | Dàn Lạnh | 21 kg | |
Mặt Nạ | 5 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 50 dB (A) | |
Độ Ồn Nguồn | 66 dB | ||
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 619 x 824 x 299 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) | |
Ống Lỏng | Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 7.5 – 30 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 7.5 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 16 – 43 °C | |
Trọng Lượng | 36 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 20 | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 15 g/m |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5” Hủy
Sản phẩm tương tự
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18000BTU S-19PU1H5B/U-19PN1H5
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 3 pha S-3448PU3H/U-48PR1H8
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 36000BTU S-36PU1H5B/U-36PN1H8
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều 3 Pha S/U-48PU3HA8
Điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000BTU S-30PU1H5B/U-30PN1H5
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU Inverter S-48PU2H5-8/U-48PS2H5-8
Điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 21000BTU Inverter S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.